Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài vở



noun
Class materials, task
chuẩn bị bài vở lên lớp to prepare for a class
làm xong bài vở to be ready for a class
Newspaper matter, copy
gửi bài vở vỠtoà soạn to send copy to the editorial board

[bài vở]
danh từ
class materials, task, work; school-work
chuẩn bị bài vở lên lớp
to prepare for a class
làm xong bài vở
to be ready for a class
newspaper matter, copy
gửi bài vở vỠtoà soạn
to send copy to the editorial board
articles



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.